Có 1 kết quả:

回收 huí shōu ㄏㄨㄟˊ ㄕㄡ

1/1

huí shōu ㄏㄨㄟˊ ㄕㄡ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to recycle
(2) to reclaim
(3) to retrieve
(4) to recover
(5) to recall (a defective product)

Bình luận 0