Có 1 kết quả:
回收 huí shōu ㄏㄨㄟˊ ㄕㄡ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recycle
(2) to reclaim
(3) to retrieve
(4) to recover
(5) to recall (a defective product)
(2) to reclaim
(3) to retrieve
(4) to recover
(5) to recall (a defective product)
Bình luận 0